Xe đầu kéo Dongfeng 2 cầu D320 là phiên bản mới nhất của tập đoàn Dongfeng motor corporation và được tập đoàn Hoàng Huy nhập khẩu về Việt Nam. Với xe đầu kéo Dongfeng 2 cầu D320 được trang bị nội thất sang trọng rộng rãi và tiện nghi, có hệ thống cảnh báo như xe hơi giúp tài xế lái xe an toàn tuyệt đối, hệ thống chassit lồng 2 lớp cứng cáp hơn giúp xe kéo tải hàng hóa tốt hơn. Động cơ mạnh mẽ hơn từ thương hiệu Pháp. Đặc biệt với nhiều tính năng vượt trội và hiện đại nhưng giá xe đầu kéo Dongfeng 2 cầu D320 lại vô cùng tốt nhất thị trường đầu kéo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO DONGFENG 2 CẦU | |
Loại xe | Ô tô đầu kéo |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Công thức bánh xe | 6*4 |
Cabin xe | |
Cabin D320 nóc cao 2 giường, sản phẳng 4 túi khí điện giảm sóc bậc lên xuống tam cấp, ghế hơi điện bên lái, tay vịn đơn 1 bên, ổ cắm điện 220V biến tần 300W, cổng kết nối USB, đèn chạy ban ngày, Blutooth theo xe, kèm giá đỡ điện thoại, gương chiếu hậu sấy điện Option lựa chọn: quạt gió ghế lái, cửa sổ nóc, mui chắn gió trên đỉnh xe, cánh gió sau |
|
Kích thước xe | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 6960 x 2500 x 3770 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.350 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 kg |
Tự trọng (Kg) | 8.800 kg |
Tải trọng kéo (Kg) | 39.000 kg |
Động cơ | |
Model | DCI420-51 (Renault – Pháp) – Euro 5 |
Loại nhiên liệu | Diezel |
Công suất cực đại | 420PS tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 2000N.m tại 1000-1400 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) | 11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Định mức tiêu hao không tải | 32L/100km |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Model hộp số | 12JSDX220TA-B |
Loại hộp số | 12 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước | Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau | Cầu láp, tỷ số truyền 4.10. Tải trọng 2*10 tấn |
Cỡ lốp | 12R22.5, lốp bố thép 11 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) | 110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) | 550L |
Hệ thống treo cầu trước/sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống /Khí nén |